🌟 요약 (要約)

☆☆   Danh từ  

1. 말이나 글에서 중요한 것을 골라 짧게 만듦.

1. SỰ TÓM TẮT: Việc chọn ra và làm ngắn gọn phần quan trọng trong bài viết hay lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내용 요약.
    Content summary.
  • Google translate 이야기 요약.
    Story summary.
  • Google translate 제시문 요약.
    Summary of the statements.
  • Google translate 줄거리 요약.
    A summary of the plot.
  • Google translate 요약 정리.
    Summary theorem.
  • Google translate 요약이 되다.
    Form a summary.
  • Google translate 요약을 하다.
    Make a summary.
  • Google translate 나는 잘 쓴 기사 요약을 통해 논술 시험을 대비했다.
    I prepared myself for the essay test through a well-written summary of articles.
  • Google translate 우리 반 일 등은 매번 수업이 끝난 후 교과서 요약을 꼼꼼히 하면서 복습을 한다.
    My class and others review the textbook summary carefully after each class.
  • Google translate 어제 수업 빠졌지? 내가 요약을 좀 해 봤어. 이걸 참고하면 도움이 될 거야.
    You missed class yesterday, didn't you? i've got a little summary. it'll help you if you refer to this.
    Google translate 고마워. 네 덕분에 수업에서 뒤처지지 않겠다.
    Thank you. thanks to you, i won't fall behind in class.

요약: summary; summing-up,ようやく【要約】。まとめ,résumé,resumen,تلخيص,товчлол, хураангуйлал,sự tóm tắt,การสรุป, การสรุปรวบยอด,ringkasan,краткие выводы; конспект,简要,扼要,概括,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요약 (요약) 요약이 (요야기) 요약도 (요약또) 요약만 (요양만)
📚 Từ phái sinh: 요약되다(要約되다): 말이나 글의 중요한 점이 짧게 정리되다. 요약하다(要約하다): 말이나 글에서 중요한 것을 골라 짧게 만들다.

🗣️ 요약 (要約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Gọi món (132) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13)