🌟 요약되다 (要約 되다)

Động từ  

1. 말이나 글의 중요한 점이 짧게 정리되다.

1. ĐƯỢC TÓM TẮT, ĐƯỢC TÓM LƯỢC: Cái quan trọng trong bài viết hay lời nói được làm cho ngắn lại

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요약된 글.
    Summary text.
  • Google translate 요약된 노트.
    A summarized note.
  • Google translate 요약된 메모.
    Summary memo.
  • Google translate 요약된 연설.
    A summarized speech.
  • Google translate 요약된 자료.
    Summarized data.
  • Google translate 요약된 정보.
    Summary information.
  • Google translate 요약된 책.
    A condensed book.
  • Google translate 요약된 형태.
    Summary form.
  • Google translate 몇 마디로 요약되다.
    Summed up in a few words.
  • Google translate 세 가지로 요약되다.
    Summed up in three ways.
  • Google translate 나는 발표 내용이 요약된 종이를 들고 보면서 발표를 했다.
    I gave the presentation while i was holding up a piece of paper with a summary of the presentation.
  • Google translate 긴 내용이 표 하나로 요약되어 있어서 학생들이 쉽게 이해할 수 있었다.
    The long content was summarized in one table so that students could easily understand it.
  • Google translate 여기 필기가 요약된 노트야. 시험 보기 전에 한 번 읽고 들어가면 좋을 거야.
    Here's a summary of your notes. it'd be nice to read it once before you take the exam.
    Google translate 고마워. 안 그래도 너무 내용이 많아서 정리가 잘 안 됐는데.
    Thank you. it wasn't organized well because there were so many contents.

요약되다: be summarized; be summed up,ようやくされる【要約される】。まとめられる,se résumer,resumirse, sintetizarse,مُلخص,хураангуйлагдах, товчлогдох,được tóm tắt, được tóm lược,ถูกสรุป, ถูกสรุปรวบยอด,disimpulkan, diringkas,быть резюмированным; быть суммированным; быть кратко изложенным,归纳,概括,摘要,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요약되다 (요약뙤다) 요약되다 (요약뛔다)
📚 Từ phái sinh: 요약(要約): 말이나 글에서 중요한 것을 골라 짧게 만듦.


🗣️ 요약되다 (要約 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10)