🌟 요약되다 (要約 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요약되다 (
요약뙤다
) • 요약되다 (요약뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 요약(要約): 말이나 글에서 중요한 것을 골라 짧게 만듦.
🗣️ 요약되다 (要約 되다) @ Giải nghĩa
- 집약되다 (集約되다) : 하나에 집중되어 모아지다. 또는 한데 모여 요약되다.
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 요약되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10)