🌟 요약되다 (要約 되다)

Động từ  

1. 말이나 글의 중요한 점이 짧게 정리되다.

1. ĐƯỢC TÓM TẮT, ĐƯỢC TÓM LƯỢC: Cái quan trọng trong bài viết hay lời nói được làm cho ngắn lại

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요약된 글.
    Summary text.
  • 요약된 노트.
    A summarized note.
  • 요약된 메모.
    Summary memo.
  • 요약된 연설.
    A summarized speech.
  • 요약된 자료.
    Summarized data.
  • 요약된 정보.
    Summary information.
  • 요약된 책.
    A condensed book.
  • 요약된 형태.
    Summary form.
  • 몇 마디로 요약되다.
    Summed up in a few words.
  • 세 가지로 요약되다.
    Summed up in three ways.
  • 나는 발표 내용이 요약된 종이를 들고 보면서 발표를 했다.
    I gave the presentation while i was holding up a piece of paper with a summary of the presentation.
  • 긴 내용이 표 하나로 요약되어 있어서 학생들이 쉽게 이해할 수 있었다.
    The long content was summarized in one table so that students could easily understand it.
  • 여기 필기가 요약된 노트야. 시험 보기 전에 한 번 읽고 들어가면 좋을 거야.
    Here's a summary of your notes. it'd be nice to read it once before you take the exam.
    고마워. 안 그래도 너무 내용이 많아서 정리가 잘 안 됐는데.
    Thank you. it wasn't organized well because there were so many contents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요약되다 (요약뙤다) 요약되다 (요약뛔다)
📚 Từ phái sinh: 요약(要約): 말이나 글에서 중요한 것을 골라 짧게 만듦.


🗣️ 요약되다 (要約 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)