Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요약되다 (요약뙤다) • 요약되다 (요약뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 요약(要約): 말이나 글에서 중요한 것을 골라 짧게 만듦.
요약뙤다
요약뛔다
Start 요 요 End
Start
End
Start 약 약 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)