🌟 간혹 (間或)

☆☆   Danh từ  

1. 어쩌다가 한 번씩.

1. THI THOẢNG, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 간혹이라도 말실수를 하지 않으려고 항상 조심한다.
    I'm always careful not to make a slip of the tongue, even occasionally.
  • Google translate 간혹이면 몰라도 빌려간 돈을 매번 갚지 않는 승규를 가만둘 수 없었다.
    Sometimes i could not help seung-gyu, who did not pay back the money he borrowed every time.
  • Google translate 심장이 멎었던 사람이 다시 살아날 수도 있나요?
    Can a person whose heart stopped beating ever come back to life?
    Google translate 아주 간혹이기는 하지만 전혀 불가능한 일은 아닙니다.
    Very occasionally, but not impossible.

간혹: rare occasion; rare occurrence,ときどき【時時】。ときおり【時おり】。ときたま【時たま】,(n.) parfois, quelquefois,poca frecuencia,أحيان,хааяа нэг, хаа нэг,thi thoảng, thỉnh thoảng,บังเอิญสักครั้ง,kadang-kadang,иногда; редко,间或,有时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간혹 (간ː혹)
📚 thể loại: Tần số  

🗣️ 간혹 (間或) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78)