🌟 눈엣가시
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈엣가시 (
누네까시
) • 눈엣가시 (누넫까시
)
🌷 ㄴㅇㄱㅅ: Initial sound 눈엣가시
-
ㄴㅇㄱㅅ (
눈엣가시
)
: 몹시 미워서 보기가 싫은 사람.
Danh từ
🌏 CÁI GAI TRONG MẮT: Người vô cùng đáng ghét đến mức không muốn nhìn thấy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)