🌟 괴짜 (怪 짜)

Danh từ  

1. 괴상한 짓을 자주 하는 사람.

1. KẺ KỲ QUÁI, KẺ LẠ LÙNG: Người hay làm những hành động kỳ quặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 괴짜 기질.
    An eccentric temperament.
  • Google translate 괴짜 노인.
    An eccentric old man.
  • Google translate 괴짜로 보이다.
    Looks like a freak.
  • Google translate 괴짜로 소문이 나다.
    Rumor has it that he's an eccentric.
  • Google translate 괴짜처럼 굴다.
    Behave like a freak.
  • Google translate 그는 괴짜 중의 괴짜였고 기인 중의 기인이었다.
    He was one of the geeks and one of the geeks.
  • Google translate 우리 형은 남들의 시선은 전혀 신경 쓰지 않고 자유분방을 추구하는 괴짜이다.
    My brother is a geek who pursues free-spiritedness with no regard to others' eyes.
  • Google translate 철학자들은 괴상하고 상식에서 벗어나는 괴짜라는 인상을 주는 경우가 많다.
    Philosophers often give the impression of eccentric and deviant geeks.
  • Google translate 류 화백은 하는 행동이 너무 이상해서 이해할 수가 없어요.
    Painter liu's behavior is so strange that i can't understand it.
    Google translate 그 사람이 좀 괴짜라서 그렇지, 실력은 괜찮아.
    It's because he's a bit of a freak, but his skills are fine.
Từ tham khảo 괴물(怪物): 괴상한 동물., 괴상할 정도로 보통과 다른 사람.

괴짜: oddball,かわりもの【変わり者】。へんじん【変人】。きじん【奇人】。ものずき【物好き】,personne bizarre, personne originale, singulier personnage, original(e),excéntrico,شاذّ,гаж хүн, сонин хүн,kẻ kỳ quái, kẻ lạ lùng,คนประหลาด, คนไม่เต็ม, คนบ้า ๆ บอ ๆ, คนวิตถาร,orang aneh, orang edan,чудак; странный человек,怪人,怪才,怪家伙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴짜 (괴ː짜) 괴짜 (궤ː짜)

🗣️ 괴짜 (怪 짜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104)