🌟

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 집 근처 어두운 곳에서 살며 몸은 진한 회색에 긴 꼬리를 가지고 있는 작은 동물.

1. CHUỘT: Động vật nhỏ, thân màu xám đậm có đuôi dài, sống ở nơi tối tăm gần nhà của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실험용 .
    Experimental rats.
  • Google translate 작은 .
    Little mouse.
  • Google translate 가 살다.
    Mice live.
  • Google translate 가 지나가다.
    Rats pass by.
  • Google translate 를 잡다.
    Catch a mouse.
  • Google translate 를 죽이다.
    Kill a rat.
  • Google translate 할아버지는 를 잡아야 한다며 집 곳곳에 쥐덫을 놓으셨다.
    Grandfather put mousetraps all over the house, saying that he should catch mice.
  • Google translate 작은 가 매일 부엌을 어지럽혀 놓는데 좀처럼 잡히질 않는다.
    Little rats litter the kitchen every day, but they rarely get caught.
  • Google translate 집에 가 있는 거 같아.
    I think there's a rat in the house.
    Google translate 고양이라도 키워 볼까?
    Should i raise a cat?

쥐: mouse; rat,ねずみ【鼠】,rat, souris,rata, ratón,فأر,хулгана,chuột,หนู,tikus,мышь; крыса,老鼠,耗子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Loài động vật  

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15)