🌟 쥐구멍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쥐구멍 (
쥐구멍
)
🗣️ 쥐구멍 @ Ví dụ cụ thể
- 고양이가 생쥐를 잡으려고 쥐구멍 앞에서 기다리고 있다. [생쥐]
🌷 ㅈㄱㅁ: Initial sound 쥐구멍
-
ㅈㄱㅁ (
쥐구멍
)
: 쥐가 들어가고 나오는 구멍.
Danh từ
🌏 LỖ CHUỘT, HANG CHUỘT: Lỗ mà chuột chạy vào và chạy ra. -
ㅈㄱㅁ (
증거물
)
: 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT CHỨNG, TANG VẬT, CHỨNG CỨ: Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó. -
ㅈㄱㅁ (
자국민
)
: 자기 나라의 국민.
Danh từ
🌏 DÂN MÌNH, NGƯỜI DÂN NƯỚC MÌNH: Người dân của đất nước mình.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19)