🌟 직접적 (直接的)
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직접적 (
직쩝쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 직접(直接): 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
🗣️ 직접적 (直接的) @ Giải nghĩa
- 신비주의 (神祕主義) : 신이나 절대자 등 초월적 존재를 직접적, 내면적으로 체험하려고 하는 종교나 철학 사상.
🗣️ 직접적 (直接的) @ Ví dụ cụ thể
- 직접적 상관성. [상관성 (相關性)]
- 조사에 따르면 학업 성적과 사회적 성공에는 직접적인 상관성이 없다. [상관성 (相關性)]
- 정부는 교육 기관에 대한 직접적 투자보다는 간접 지원을 늘릴 계획이다. [간접 (間接)]
- 군은 직접적 공격 대신 우회적인 접근 방식을 택하였다. [우회적 (迂廻的/迂回的)]
🌷 ㅈㅈㅈ: Initial sound 직접적
-
ㅈㅈㅈ (
직접적
)
: 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỰC TIẾP: Việc được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian. -
ㅈㅈㅈ (
직접적
)
: 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỰC TIẾP: Được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian. -
ㅈㅈㅈ (
집중적
)
: 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó. -
ㅈㅈㅈ (
주전자
)
: 작은 주둥이와 손잡이가 달려 있으며 물이나 술을 담아 데우거나 잔에 따를 수 있도록 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ẤM: Đồ đựng có gắn vòi nhỏ và tay cầm, làm ra để có thể cho nước hay rượu vào hâm nóng lên hay rót vào ly tách. -
ㅈㅈㅈ (
집중적
)
: 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TRUNG: Sự tập hợp năng lực hay sự quan tâm vào một đối tượng nào đó. -
ㅈㅈㅈ (
점진적
)
: 조금씩 앞으로 나아가는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN DẦN: Tiến về phía trước từng chút một. -
ㅈㅈㅈ (
중점적
)
: 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM: Cái được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái. -
ㅈㅈㅈ (
중점적
)
: 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái. -
ㅈㅈㅈ (
조직적
)
: 짜서 이루거나 얽어서 만든 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔ CHỨC, TÍNH KẾT NỐI: Sự đan xen tạo thành hoặc xâu chuỗi mà làm ra. -
ㅈㅈㅈ (
조직적
)
: 짜서 이루거나 얽어서 만든.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔ CHỨC, MANG TÍNH KẾT NỐI: Đan xen tạo thành hoặc xâu chuỗi rồi làm ra. -
ㅈㅈㅈ (
재정적
)
: 재정과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÀI CHÍNH: Cái liên quan đến tài chính. -
ㅈㅈㅈ (
재정적
)
: 재정과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÀI CHÍNH: Liên quan đến tài chính. -
ㅈㅈㅈ (
점진적
)
: 조금씩 앞으로 나아가는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN DẦN: Cái tiến về phía trước từng chút một. -
ㅈㅈㅈ (
제작자
)
: 물건이나 예술 작품을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾ TÁC, NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110)