🌟 직접적 (直接的)

☆☆   Định từ  

1. 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는.

1. MANG TÍNH TRỰC TIẾP: Được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직접적 동기.
    Direct motivation.
  • 직접적 수단.
    A direct means.
  • 직접적 영향.
    Direct effects.
  • 직접적 이유.
    Direct reason.
  • 직접적 증거.
    Direct evidence.
  • 직접적 피해.
    Direct damage.
  • 사건 현장에서 발견된 그의 지문은 범행의 직접적 증거였다.
    His fingerprints found at the scene of the incident were direct evidence of the crime.
  • 탄산음료를 자주 마시는 것은 충치의 직접적 원인 중 하나이다.
    Drinking soda frequently is one of the direct causes of cavities.
  • 눈이 많이 왔는데 직접적 피해는 없어요?
    It snowed a lot. any direct damage?
    다행히도 별 다른 피해는 없어요.
    Fortunately, there's not much damage.
Từ trái nghĩa 간접적(間接的): 중간에 다른 것을 통해 이어지는.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직접적 (직쩝쩍)
📚 Từ phái sinh: 직접(直接): 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.


🗣️ 직접적 (直接的) @ Giải nghĩa

🗣️ 직접적 (直接的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110)