🌟 -라니

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.

1. ĐẤY, SAO LẠI: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi ngạc nhiên về sự việc bất ngờ nên hỏi lại hoặc cảm thán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네가 몇 년 동안 찾던 사람이 바로 나라니!
    I'm the one you've been looking for for years!
  • Google translate 이렇게 양도 많고 맛있는 음식이 천 원이라니!
    1,000 won for such a large and delicious meal!
  • Google translate 지수는 아직 어려 보이는데 벌써 아이가 둘이라니!
    Jisoo looks young, but she already has two children!
  • Google translate 평소에 나를 많이 도와주셨던 분이 너희 어머니시라니!
    It's your mother who used to help me a lot!
    Google translate 참 신기하다. 그러고 보면 세상 참 좁구나.
    That's amazing. come to think of it, it's a small world.
Từ tham khảo -ㄴ다니: (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.
Từ tham khảo -는다니: (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.
Từ tham khảo -다니: (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.

-라니: -rani,だなんて。とは。って,,,,,đấy, sao lại,บอกว่า...น่ะหรือ, พูดว่า...อย่างนั้นหรือ, ...งั้นเหรอ, ...ยังงั้นเหรอ,wah~ternyata,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124)