🌟 -다니

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.

1. À, Ư: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi cảm thán hay hỏi lại do ngạc nhiên về sự việc bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아직 해도 안 졌는데 벌써 가다니?
    We haven't lost yet, but we're already gone.
  • Google translate 힘들게 모은 돈을 한꺼번에 다 날리다니!
    Spending all the hard-earned money at once!
  • Google translate 몇 년 전까지만 해도 정정하시던 양반이 돌아가셨다니.
    I can't believe you died a few years ago.
  • Google translate 아니, 노인이 몸도 못 가누는데 젊은 것들이 빤히 쳐다보고만 있다니!
    No, the old man can't keep his body and the young are staring at him!
  • Google translate 아무도 안 가지고 가는 우산, 그냥 버릴까?
    Umbrella no one's taking, shall we just throw it away?
    Google translate 버리다니? 네가 가져가.
    Throw it away? you take it.
Từ tham khảo -ㄴ다니: (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.
Từ tham khảo -는다니: (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.
Từ tham khảo -라니: (두루낮춤으로) 뜻밖의 사실에 놀라서 되묻거나 감탄할 때 쓰는 종결 어미.

-다니: -dani,の。のか。なんて。とは。って,,,,,à, ư,...อย่างนั้นเหรอ, ...จริงเหรอ, ...เหรอ,apatah, masa,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226)