vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 니 니 End
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132)