🌟 송구하다 (送球 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송구하다 (
송ː구하다
)
📚 Từ phái sinh: • 송구(送球): 공으로 하는 운동 경기에서, 공을 자기편 선수에게 던져 보냄.
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 송구하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23)