🌟 송구하다 (送球 하다)

Động từ  

1. 공으로 하는 운동 경기에서, 공을 자기편 선수에게 던져 보내다.

1. CHUYỀN BÓNG: Ném bóng cho cầu thủ phía mình, trong trận đấu thể thao chơi bằng bóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외야수가 송구하다.
    Outfielders throw away.
  • 일루로 송구하다.
    Throw to first base.
  • 포수에게 송구하다.
    Throw to the catcher.
  • 빠르게 송구하다.
    Quickly throw out a fast throw.
  • 정확하게 송구하다.
    Expose accurately.
  • 공을 잡은 선수가 홈으로 송구하지 못해 점수를 내주었다.
    The player who caught the ball couldn't throw home and gave up the score.
  • 2루에 있던 주자가 3루로 뛰자 1루수는 공을 잡아 3루수에게 송구했다.
    When the runner on second base ran to third base, the first baseman caught the ball and threw it to third base.
  • 주자가 도루를 하면 2루로 바로 송구해.
    When the runner steals, throw straight to second base.
    알겠어. 2루로 정확히 던질게.
    All right. i'll throw it right to second base.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송구하다 (송ː구하다)
📚 Từ phái sinh: 송구(送球): 공으로 하는 운동 경기에서, 공을 자기편 선수에게 던져 보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365)