🌟 일축되다 (一蹴 되다)

Động từ  

1. 제안이나 부탁 등이 한 번에 거절되어 받아들여지지 않다.

1. BỊ GẠT BỎ, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ CỰ TUYỆT: Lời đề nghị hay sự thỉnh cầu v.v... bị từ chối dứt khoát và không được tiếp nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부탁이 일축되다.
    A request is dismissed.
  • Google translate 제안이 일축되다.
    Proposals are dismissed.
  • Google translate 제의가 일축되다.
    The offer is dismissed.
  • Google translate 주장이 일축되다.
    A claim is dismissed.
  • Google translate 우리의 의견이 소용없는 것으로 일축되어 더이상 말을 하지 않았다.
    Our opinions were dismissed as useless, so we stopped talking.
  • Google translate 도덕과 윤리를 강조한 내 주장은 현실을 모르는 공허한 소리로 일축되고 말았다.
    My argument for morality and ethics has been dismissed as a hollow sound of ignorance.
  • Google translate 네가 한 제안 받아들여졌어?
    Did you accept your offer?
    Google translate 실효성이 없어 무용지물에 불과한 것이라고 일축되었어.
    It was dismissed as ineffective and useless.

일축되다: be refused flatly; be dismissed flatly,いっしゅうされる【一蹴される】,être rejeté,ser rehusado, ser negado,يُرفض,няцаагдах,bị gạt bỏ, bị khước từ, bị cự tuyệt,ถูกปฏิเสธอย่างเดียว, ถูกปฏิเสธท่าเดียว, ถูกปฏิเสธเฉียบขาด,ditolak, tidak diterima,быть отклонённым,一口回绝,断然拒绝,

2. 소문이나 의혹, 주장 등이 강하게 부인되거나 더 이상 말해지지 않다.

2. BỊ BÁC BỎ, BỊ CHỐI BỎ: Tin đồn, sự nghi ngờ, hay quan điểm... bị phủ nhận một cách dứt khoát hoặc không được bàn luận thêm gì nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소문이 일축되다.
    Rumors are dismissed.
  • Google translate 의혹이 일축되다.
    Suspicion dismissed.
  • Google translate 주장이 일축되다.
    A claim is dismissed.
  • Google translate 두 사람 사이에 대한 소문이 많았지만 시간이 지나자 곧 일축되었다.
    There were many rumours about the two, but they were soon dismissed as time passed.
  • Google translate 표절이 아니라는 사실이 증명됨으로써 그의 표절 의혹은 금세 일축되었다.
    Suspicions of plagiarism were quickly dismissed by proving that it was not plagiarism.
  • Google translate 그 의원 비리에 연루되었다던데 사실이야?
    I heard you were involved in the lawmaker's corruption. is that true?
    Google translate 당사자가 직접 해명을 하면서 그 소문은 일축됐어.
    The rumor was dismissed when the person directly explained it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일축되다 (일축뙤다) 일축되다 (일축뛔다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Giáo dục (151)