🌟 야반도주 (夜半逃走)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야반도주 (
야ː반도주
)
📚 Từ phái sinh: • 야반도주하다: 남의 눈을 피하여 한밤중에 도망하다.
🌷 ㅇㅂㄷㅈ: Initial sound 야반도주
-
ㅇㅂㄷㅈ (
야반도주
)
: 한밤중에 몰래 도망함.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÀO TẨU BAN ĐÊM, BỎ TRỐN GIỮA ĐÊM: Việc bí mật trốn chạy giữa lúc nửa đêm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)