🌟 힐끔하다

Động từ  

1. 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보다.

1. LEN LÉN: Đảo mắt sang bên và nhìn lén một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힐끔하는 눈.
    Peeping eyes.
  • Google translate 힐끔하는 시선.
    A glance.
  • Google translate 힐끔하고 보다.
    Have a peep at.
  • Google translate 시계를 힐끔하다.
    Sneak the clock.
  • Google translate 옆을 힐끔하다.
    Sneak sideways.
  • Google translate 몰래 힐끔하다.
    Sneak a peek.
  • Google translate 나는 동생 옆에 앉아 있던 남자를 힐끔하며 누구냐고 물었다.
    I glanced at the man sitting next to my brother and asked who he was.
  • Google translate 지수는 창가 자리에 앉아 책을 읽다가 가끔씩 창문을 힐끔했다.
    Jisoo sat by the window and occasionally glanced at the window while reading.
  • Google translate 왜 옆을 힐끔해?
    Why are you glancing to the side?
    Google translate 아, 아는 사람이 지나간 것 같았는데 아닌가 봐.
    Oh, i thought someone i knew passed by, but i guess not.
여린말 힐금하다: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보다.

힐끔하다: glance; look sideways,ちらっとみる【ちらっと見る】,,mirar de soslayo,يلقي نظرة خاطفة,сэм харах,len lén,มองแว่บเดียว, มองปราดเดียว,melirik, mengintip, mengintai,покоситься; посмотреть искоса; вглянуть искоса,一瞟,瞄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐끔하다 (힐끔하다)
📚 Từ phái sinh: 힐끔: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59)