🌟 함께하다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함께하다 (
함께하다
)
📚 Từ phái sinh: • 함께: 여럿이서 한꺼번에 같이., 무엇과 더불어 동시에.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 함께하다 @ Giải nghĩa
- 참가하다 (參加하다) : 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하다.
- 합동하다 (合同하다) : 둘 이상의 집단이나 개인이 모여 일을 함께하다.
- 더불다 : 둘 이상이 함께하다.
- 돕다 : 서로가 의지해 거들거나 힘을 보태 함께하다.
- 동고동락하다 (同苦同樂하다) : 괴로움도 즐거움도 함께하다.
- 동업하다 (同業하다) : 다른 사람과 사업이나 영업을 함께하다.
- 참석하다 (參席하다) : 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께하다.
- 나누다 : 기쁨, 즐거움, 고통, 괴로움 등의 감정을 함께하다.
- 맞붙다 : 떨어지지 않고 함께하다.
🗣️ 함께하다 @ Ví dụ cụ thể
- 사생을 함께하다. [사생 (死生)]
- 한시에 함께하다. [한시 (한時)]
- 군민과 함께하다. [군민 (郡民)]
- 하굣길을 함께하다. [하굣길 (下校길)]
- 호흡을 함께하다. [호흡 (呼吸)]
- 보조를 함께하다. [보조 (步調)]
- 대중과 함께하다. [대중 (大衆)]
- 동지와 함께하다. [동지 (同志)]
- 길동무와 함께하다. [길동무]
- 혼연일체로 함께하다. [혼연일체 (渾然一體)]
- 한평생 함께하다. [한평생 (限平生)]
- 고락을 함께하다. [고락 (苦樂)]
- 희로애락을 함께하다. [희로애락 (喜怒▽哀樂)]
- 군민이 함께하다. [군민 (軍民)]
- 만찬을 함께하다. [만찬 (晩餐)]
- 숙식을 함께하다. [숙식 (宿食)]
- 전우와 함께하다. [전우 (戰友)]
- 말벗과 함께하다. [말벗]
- 일가족과 함께하다. [일가족 (一家族)]
🌷 ㅎㄲㅎㄷ: Initial sound 함께하다
-
ㅎㄲㅎㄷ (
함께하다
)
: 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CÙNG: Cùng người khác làm việc gì đó và trải qua thời gian. -
ㅎㄲㅎㄷ (
흘끔하다
)
: 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC: Lén nhìn ngang một lần bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄲㅎㄷ (
후끈하다
)
: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지다.
Động từ
🌏 NÓNG BỪNG, NÓNG RỰC, NÓNG PHỪNG PHỪNG: Đột nhiên nóng lên vì bắt nhiệt. -
ㅎㄲㅎㄷ (
희끗하다
)
: 어떤 것이 빠르게 잠깐 보이다.
Động từ
🌏 THẤP THOÁNG, CHẬP CHỜN: Cái nào đó xuất hiện trong chốc lát rất nhanh chóng. -
ㅎㄲㅎㄷ (
희끗하다
)
: 한 군데에 얼핏 흰 빛깔이 있다.
Tính từ
🌏 LỐM ĐỐM: Ánh trắng có loáng thoáng ở một chỗ. -
ㅎㄲㅎㄷ (
흘낏하다
)
: 가볍게 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 NGÓ QUA, LIẾC QUA: Nhẹ nhàng liếc nhìn một lần. -
ㅎㄲㅎㄷ (
흘끗하다
)
: 곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC QUA, LƯỚT QUA, THOÁNG QUA: Liếc nhìn thoắt qua một lần. -
ㅎㄲㅎㄷ (
힐끔하다
)
: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보다.
Động từ
🌏 LEN LÉN: Đảo mắt sang bên và nhìn lén một lần. -
ㅎㄲㅎㄷ (
힐끗하다
)
: 슬쩍 한 번 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC, NGÓ: Liếc nhìn lén một lần. -
ㅎㄲㅎㄷ (
후끈하다
)
: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NÓNG BỪNG, NÓNG RỰC, PHỪNG PHỪNG, HỪNG HỰC: Có cảm giác đột nhiên nóng lên vì bắt nhiệt. -
ㅎㄲㅎㄷ (
희끔하다
)
: 조금 희고 깨끗하다.
Tính từ
🌏 TRĂNG TRẮNG: Hơi trắng và sạch sẽ. -
ㅎㄲㅎㄷ (
화끈하다
)
: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지다.
Động từ
🌏 NÓNG BỪNG: Trở nên nóng đột ngột vì bắt nhiệt. -
ㅎㄲㅎㄷ (
화끈하다
)
: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NÓNG BỪNG: Có cảm giác trở nên nóng đột ngột vì bắt nhiệt.
• Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)