🌟 함께하다

  Động từ  

1. 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다.

1. LÀM CÙNG: Cùng người khác làm việc gì đó và trải qua thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기쁨을 함께하다.
    Share joy.
  • Google translate 고락을 함께하다.
    Share joys and sorrows.
  • Google translate 고통을 함께하다.
    Share the pain.
  • Google translate 생사를 함께하다.
    Live or die together.
  • Google translate 슬픔을 함께하다.
    Share one's sorrow.
  • Google translate 자리를 함께하다.
    Sitting together.
  • Google translate 평생을 함께하다.
    To be together for life.
  • Google translate 유민이는 전쟁터에서 나와 생사를 함께한 친구이다.
    Yumin is a friend who came out of the battlefield and shared life and death.
  • Google translate 나는 어려운 시절을 함께한 아내에게 고마움을 표했다.
    I thanked my wife for her hard times.
  • Google translate 우리 팀이 최우수 팀으로 선정되다니!
    I can't believe our team has been named the best team!
    Google translate 오늘 자리를 함께하지 못한 팀장님도 기뻐할 거야.
    The team leader who couldn't be with us today will be happy, too.
Từ đồng nghĩa 같이하다: 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다., 생각이나 때를 똑같이 가…

함께하다: share; join,いっしょにする【一緒にする】。ともにする【共にする】,faire quelque chose ensemble,unirse, juntarse,يفعل مع ، يشارك ، يكون مع,хамтдаа хийх, хамтдаа өнгөрүүлэх, хамтдаа байх,làm cùng,ร่วมกัน..., ...ด้วยกัน,bersama-sama,,一起来,一起做,共同,

2. 생각이나 때를 똑같이 가지거나 맞추다.

2. CÙNG NHAU, CÙNG VỚI, CÙNG: Có hoặc điều chỉnh suy nghĩ hay thời điểm giống hệt nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜻을 함께하다.
    Share the will.
  • Google translate 의견을 함께하다.
    Share an opinion.
  • Google translate 이해를 함께하다.
    Share understanding.
  • Google translate 행동을 함께하다.
    Share action.
  • Google translate 국민과 함께하다.
    Be with the people.
  • Google translate 지수는 시민 단체와 행동을 함께했다.
    The index joined the civic group in action.
  • Google translate 나는 친구와 의견을 함께해 어려운 이웃을 돕기로 했다.
    I decided to join my friend in helping my needy neighbor.
  • Google translate 독립에 대한 사람들의 생각은 어때?
    What do people think about independence?
    Google translate 우리와 뜻을 함께하는 동지가 점점 늘고 있어.
    More and more comrades are joining us.
Từ đồng nghĩa 같이하다: 다른 사람과 어떤 일을 함께 하면서 시간을 보내다., 생각이나 때를 똑같이 가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함께하다 (함께하다)
📚 Từ phái sinh: 함께: 여럿이서 한꺼번에 같이., 무엇과 더불어 동시에.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 함께하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 함께하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)