🌟 숙식 (宿食)

  Danh từ  

1. 자고 먹음.

1. VIỆC ĂN NGỦ: Việc ăn và ngủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙식이 불편하다.
    It is inconvenient to stay and eat.
  • Google translate 숙식을 제공하다.
    Provide accommodation and board.
  • Google translate 숙식을 함께하다.
    Accommodate and board together.
  • Google translate 숙식을 해결하다.
    To settle board and lodging.
  • Google translate 집을 나온 민준이는 숙식이 되는 일자리를 구했다.
    Min-joon, who left home, found a job where he could stay and eat.
  • Google translate 우리 교회에서는 노숙자들에게 무료 숙식을 제공하고 있다.
    Our church is providing free accommodation for the homeless.
  • Google translate 요즘은 어디서 지내고 있으세요?
    Where have you been these days?
    Google translate 친구 집에서 임시로 숙식을 하고 있어요.
    I'm temporarily staying at my friend's house.
Từ đồng nghĩa 침식(寢食): 잠을 자는 일과 음식을 먹는 일.

숙식: meals and lodging,しんしょく【寝食】,logement et nourriture, gîte et couvert,hospedaje y comida,سكن وأكل,байр хоол, үдэлж ундлах, буудаллаж хооллох,việc ăn ngủ,ที่พักและอาหาร,akomodasi dan makanan,,食宿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙식 (숙씩) 숙식이 (숙씨기) 숙식도 (숙씩또) 숙식만 (숙씽만)
📚 Từ phái sinh: 숙식하다: 자고 먹다., 음식을 불에 익혀서 먹다., 충분히 휴식하다., 익히 잘 알다.

🗣️ 숙식 (宿食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43)