🌟 소매치기하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소매치기하다 (
소매치기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소매치기: 남의 주머니나 가방에서 돈이나 물건을 몰래 훔치는 짓., 남의 주머니나 가방에…
• Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149)