🌟 소매치기하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소매치기하다 (
소매치기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소매치기: 남의 주머니나 가방에서 돈이나 물건을 몰래 훔치는 짓., 남의 주머니나 가방에…
• Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52)