🌟 소매치기하다

Động từ  

1. 남의 주머니나 가방에서 돈이나 물건을 몰래 훔치다.

1. MÓC TÚI: Lén trộm tiền hay đồ vật từ túi hay túi xách của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소매치기한 물품.
    Pickpocketed goods.
  • 소매치기한 범인.
    The pickpocket.
  • 가방을 소매치기하다.
    Pickpocket a bag.
  • 돈을 소매치기하다.
    Pickpocket money.
  • 지갑을 소매치기하다.
    Pickpocket a wallet.
  • 그는 오락실에서 게임에 열중하는 아이들의 돈을 소매치기했다.
    He pickpocketed the money of children who were absorbed in games in the arcade.
  • 유민이는 어떤 남자가 할머니의 가방에서 지갑을 소매치기하는 것을 목격했다.
    Yumin witnessed a man pickpocketing his wallet from his grandmother's bag.
  • 저 사람은 어떤 일로 경찰서에 오게 된 거지?
    What brought him to the police station?
    남의 지갑을 몰래 소매치기하다가 걸렸다나 봐.
    I guess i got caught pickpocketing someone else's wallet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소매치기하다 (소매치기하다)
📚 Từ phái sinh: 소매치기: 남의 주머니나 가방에서 돈이나 물건을 몰래 훔치는 짓., 남의 주머니나 가방에…

💕Start 소매치기하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Chính trị (149)