Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소매치기하다 (소매치기하다) 📚 Từ phái sinh: • 소매치기: 남의 주머니나 가방에서 돈이나 물건을 몰래 훔치는 짓., 남의 주머니나 가방에…
소매치기하다
Start 소 소 End
Start
End
Start 매 매 End
Start 치 치 End
Start 기 기 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149)