🌟 빼돌리다

  Động từ  

1. 사람 또는 물건을 몰래 빼내어 다른 곳으로 보내거나 감추다.

1. ĐÁNH CẮP, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lén chọn ra con người hay đồ vật và gửi hoặc giấu đi nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 빼돌리다.
    Suck money.
  • Google translate 소유권을 빼돌리다.
    Take ownership away.
  • Google translate 자금을 빼돌리다.
    Siphoning off funds.
  • Google translate 정보를 빼돌리다.
    Siphoning off information.
  • Google translate 직원을 빼돌리다.
    Siphoning off staff.
  • Google translate 해외에 빼돌리다.
    Sweeping abroad.
  • Google translate 외국으로 빼돌리다.
    Sweep to a foreign country.
  • Google translate 그는 수년간 회사의 돈을 자기 통장으로 빼돌렸다.
    He siphoned off the company' s money into his bank account for years.
  • Google translate 그는 조직의 정보를 외부에 빼돌리려다가 적발되었다.
    He was caught trying to divert information from the organization.
  • Google translate 김 후보는 거액의 부동산 소유권을 친척에게 빼돌렸던 것으로 드러났다.
    Kim was found to have diverted a large amount of property ownership to his relatives.
  • Google translate 범인을 빼돌린 범죄 조직이 발각되었습니까?
    Were any criminal organizations found to have stolen the criminal?
    Google translate 아직입니다만 범인이 숨은 곳을 찾은 것 같습니다.
    Not yet, but i think he's found a hiding place.

빼돌리다: pocket; hoard secretly,ひきぬく【引き抜く】。よこどりする【横取りする】,détourner,llevar, ocultar,يهرب,нууцаар хадгалах, нууцаар нөөцлөх, нуух,đánh cắp, dụ dỗ, lôi kéo,แอบ, ซ่อน, แอบซ่อน, ลักลอบ, ซุกซ่อน,mencuri, mengalihkan, mengoper,тайно хранить; укрывать; прятать,挪用,转移,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빼돌리다 (빼ː돌리다) 빼돌리어 (빼ː돌리어빼ː돌리여) 빼돌려 (빼ː돌려) 빼돌리니 (빼ː돌리니)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 빼돌리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빼돌리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15)