🌟 빼돌리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빼돌리다 (
빼ː돌리다
) • 빼돌리어 (빼ː돌리어
빼ː돌리여
) 빼돌려 (빼ː돌려
) • 빼돌리니 (빼ː돌리니
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 빼돌리다 @ Giải nghĩa
- 두 주머니(를) 차다 : 목적이 있는 돈을 개인적으로 쓰려고 몰래 빼돌리다.
🗣️ 빼돌리다 @ Ví dụ cụ thể
- 살짝살짝 빼돌리다. [살짝살짝]
- 도굴꾼이 빼돌리다. [도굴꾼 (盜掘꾼)]
- 도굴꾼들이 훔친 문화재를 외국으로 빼돌리다 발각되었다. [도굴꾼 (盜掘꾼)]
- 뒷구멍으로 빼돌리다. [뒷구멍]
- 공금을 빼돌리다. [공금 (公金)]
- 뒷주머니로 빼돌리다. [뒷주머니]
- 공비를 빼돌리다. [공비 (公費)]
🌷 ㅃㄷㄹㄷ: Initial sound 빼돌리다
-
ㅃㄷㄹㄷ (
빼돌리다
)
: 사람 또는 물건을 몰래 빼내어 다른 곳으로 보내거나 감추다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁNH CẮP, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lén chọn ra con người hay đồ vật và gửi hoặc giấu đi nơi khác.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15)