🌟 공비 (公費)

Danh từ  

1. 관청이나 공공 단체에서 공적인 목적으로 쓰는 돈.

1. PHỤ PHÍ, CÔNG TÁC PHÍ, TIỀN CÔNG: Tiền sử dụng vào mục đích công ở cơ quan nhà nước hoặc tổ chức công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공비를 마련하다.
    Prepare public expenses.
  • Google translate 공비를 빼돌리다.
    Siphoning off public expenses.
  • Google translate 공비를 쓰다.
    Spend public money.
  • Google translate 공비를 횡령하다.
    To embezzle public funds.
  • Google translate 공비로 지불하다.
    Pay at public expense.
  • Google translate 정부의 행사는 모두 공비로 지불된다.
    All government events are paid at public expense.
  • Google translate 이 과장은 공비를 개인적으로 쓴 사실이 밝혀져 회사를 나가게 되었다.
    Manager lee was found to have personally spent his official expenses, which led him to leave the company.
  • Google translate 무상 급식을 주장하시는 이유가 무엇인가요?
    Why do you insist on free meals?
    Google translate 비용이 공비로 부담되니까 아무래도 학부모의 부담이 줄어들겠죠.
    The cost will be borne by public expense, which will probably reduce the burden on parents.
Từ đồng nghĩa 관비(官費): 주로 학비 등으로 국가에서 부담하는 비용.
Từ đồng nghĩa 국비(國費): 국가 재정으로 부담하는 비용.
Từ trái nghĩa 사비(私費): 개인이 사적으로 자신과 관련된 일에 지출하는 비용., 공적인 일을 할 때에…
Từ tham khảo 공금(公金): 개인이 아닌 단체 소유의 돈.

공비: public expense,こうひ【公費】。こうきん【公金】,fonds public,gasto público, desembolso público, expensas públicas,أموال عامّة,улсын зардал, төрийн байгууллагын зардал,phụ phí, công tác phí, tiền công,งบประมาณของรัฐ, งบหลวง,uang negara,расходы для общественных целей,公费,公款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공비 (공비)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28)