🌟 빼돌리다

  Động từ  

1. 사람 또는 물건을 몰래 빼내어 다른 곳으로 보내거나 감추다.

1. ĐÁNH CẮP, DỤ DỖ, LÔI KÉO: Lén chọn ra con người hay đồ vật và gửi hoặc giấu đi nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 빼돌리다.
    Suck money.
  • 소유권을 빼돌리다.
    Take ownership away.
  • 자금을 빼돌리다.
    Siphoning off funds.
  • 정보를 빼돌리다.
    Siphoning off information.
  • 직원을 빼돌리다.
    Siphoning off staff.
  • 해외에 빼돌리다.
    Sweeping abroad.
  • 외국으로 빼돌리다.
    Sweep to a foreign country.
  • 그는 수년간 회사의 돈을 자기 통장으로 빼돌렸다.
    He siphoned off the company' s money into his bank account for years.
  • 그는 조직의 정보를 외부에 빼돌리려다가 적발되었다.
    He was caught trying to divert information from the organization.
  • 김 후보는 거액의 부동산 소유권을 친척에게 빼돌렸던 것으로 드러났다.
    Kim was found to have diverted a large amount of property ownership to his relatives.
  • 범인을 빼돌린 범죄 조직이 발각되었습니까?
    Were any criminal organizations found to have stolen the criminal?
    아직입니다만 범인이 숨은 곳을 찾은 것 같습니다.
    Not yet, but i think he's found a hiding place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빼돌리다 (빼ː돌리다) 빼돌리어 (빼ː돌리어빼ː돌리여) 빼돌려 (빼ː돌려) 빼돌리니 (빼ː돌리니)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 빼돌리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빼돌리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20)