🌟 뚝딱뚝딱하다

Động từ  

1. 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다.

1. ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 뚝딱뚝딱하다.
    Have a stiff chest.
  • Google translate 마음이 뚝딱뚝딱하다.
    Thick-hearted.
  • Google translate 심장이 뚝딱뚝딱하다.
    My heart is pounding.
  • Google translate 나는 가슴이 마구 뚝딱뚝딱해서 귀까지 먹먹했다.
    I was heartbroken and deafened.
  • Google translate 나는 몰래 학교를 빠져나오다 선생님과 마주칠까 봐 심장이 뚝딱뚝딱했다.
    I was sneaking out of school and my heart throbbed for fear of running into my teacher.
Từ đồng nghĩa 뚝딱거리다: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다., 단단한 물건을 자꾸 두드려 …
Từ đồng nghĩa 뚝딱대다: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다., 단단한 물건을 자꾸 두드려 소…

뚝딱뚝딱하다: pound,どきどきする,,latir aceleradamente,,түнхэлзэх, амьсгаадах, зүрх дэлсэх,đập thình thịch,(ใจ)เต้นตุ้บตั้บ,deg-deg,часто биться (о сердце),扑通扑通跳,

2. 단단한 물건을 자꾸 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다.

2. CỘC CỘC, CẠCH CẠCH, CÀNH CẠCH, THÌNH THỊCH, CHAN CHÁT: Liên tục gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚝딱뚝딱하는 소리.
    A snap.
  • Google translate 벽을 뚝딱뚝딱하다.
    Tack-tack the wall.
  • Google translate 지붕을 뚝딱뚝딱하다.
    Tack-tack the roof.
  • Google translate 판자를 뚝딱뚝딱하다.
    Tack-tack board.
  • Google translate 망치로 뚝딱뚝딱하다.
    Snap with a hammer.
  • Google translate 목수는 나무를 베기 위해 도끼로 나무를 뚝딱뚝딱했다.
    The carpenter snapped the wood with an ax to cut it down.
  • Google translate 아버지는 잠시 판자를 뚝딱뚝딱하더니 의자를 만드셨다.
    My father snapped the board for a moment and made a chair.
Từ đồng nghĩa 뚝딱거리다: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다., 단단한 물건을 자꾸 두드려 …
Từ đồng nghĩa 뚝딱대다: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다., 단단한 물건을 자꾸 두드려 소…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚝딱뚝딱하다 (뚝딱뚝따카다)
📚 Từ phái sinh: 뚝딱뚝딱: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰는 모양., 단단한 물건을 자꾸 두드…

💕Start 뚝딱뚝딱하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4)