🌟 뚝딱뚝딱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚝딱뚝딱하다 (
뚝딱뚝따카다
)
📚 Từ phái sinh: • 뚝딱뚝딱: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰는 모양., 단단한 물건을 자꾸 두드…
• Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4)