🌟 염탐하다 (廉探 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 염탐하다 (
염탐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 염탐(廉探): 몰래 남의 사정을 살피고 조사함.
🗣️ 염탐하다 (廉探 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 내정을 염탐하다. [내정 (內情)]
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 염탐하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273)