🌟 염탐하다 (廉探 하다)

Động từ  

1. 몰래 남의 사정을 살피고 조사하다.

1. DO THÁM, DÒ HỎI, THEO DÕI: Tìm hiểu và điều tra về tình hình của người khác một cách bí mật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사생활을 염탐하다.
    Spy on private life.
  • Google translate 적을 염탐하다.
    Spy on the enemy.
  • Google translate 행동을 염탐하다.
    Spy on one's behavior.
  • Google translate 뒤에서 염탐하다.
    Spy from behind.
  • Google translate 몰래 염탐하다.
    Secretly spy.
  • Google translate 살짝 염탐하다.
    Slightly spy.
  • Google translate 자기가 좋아하는 연예인의 사생활을 뒤에서 염탐하는 팬들도 있다.
    Some fans spy behind the scenes on the privacy of their favorite entertainers.
  • Google translate 김 일병은 이번 전투에서 적의 동태를 염탐하여 상부에 보고하는 역할을 맡았다.
    Private kim was in charge of spying on the enemy's movements and reporting them to his superiors in this battle.
  • Google translate 은밀히 하실 말씀이 무엇인가요?
    What do you want to say privately?
    Google translate 주변에 염탐하는 눈이 있을지도 모르니 일단 안으로 들어가시지요.
    You might have eyes around you, so let's get inside.

염탐하다: snoop; nose around,ひそかにじじょうをさぐる【密かに事情を探る】,espionner, épier, guetter,espiar,يتجسّس,тагнах, турших,do thám, dò hỏi, theo dõi,สืบ, สืบเสาะ, จารกรรม, สอดแนม, แอบสืบ,mengintai, memata-matai,расследовать; разведывать; шпионить,打探,暗探,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염탐하다 (염탐하다)
📚 Từ phái sinh: 염탐(廉探): 몰래 남의 사정을 살피고 조사함.

🗣️ 염탐하다 (廉探 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273)