🌟 다녀가다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 곳에 왔다가 가다.

1. ĐI ĐẾN: Đến một nơi nào đó rồi đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다녀간 사람.
    Who's been there?
  • Google translate 다녀간 횟수.
    Number of trips.
  • Google translate 여기를 다녀가다.
    Go here.
  • Google translate 고향에 다녀가다.
    Go home.
  • Google translate 병원에 다녀가다.
    Go to the hospital.
  • Google translate 집에 다녀가다.
    Go home.
  • Google translate 서울에 출장 온 조카가 잠시 우리 집을 다녀갔다.
    My nephew, who came to seoul for a business trip, visited my house for a while.
  • Google translate 비서는 내가 자리를 배운 사이에 거래처 사람이 사무실에 다녀갔다고 전해 주었다.
    The secretary told me that the client had been to the office while i had learned my seat.
  • Google translate 벽에 붙어 있는 이 사진들은 뭐예요?
    What are these pictures on the wall?
    Google translate 그동안 이 카페를 다녀간 손님들이 남긴 거예요.
    It's left by the guests who've been to this cafe.

다녀가다: come by; drop by,たちよる【立ち寄る】,passer, entrer en passant, passer voir, rendre visite à, en passant, passer chez, passer par,pasar, hacer una pasada,يزور,ирээд явах,đi đến,มาแล้วและกลับไป, ไปกลับ, ไปมา,datang dan pergi,Приходить; приезжать; заходить; заезжать; бывать,来过,到过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다녀가다 (다녀가다) 다녀가 () 다녀가니 () 다녀가거라 ()


🗣️ 다녀가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 다녀가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Tâm lí (191)