🌷 Initial sound: ㄷㄴㄱㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
다녀가다
:
어떤 곳에 왔다가 가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI ĐẾN: Đến một nơi nào đó rồi đi.
•
되넘기다
:
물건을 사서 곧바로 다른 곳에 다시 팔다.
Động từ
🌏 SANG TAY, GIAO LẠI: Mua hàng hoá rồi lại bán ngay cho nơi khác.
• Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81)