🌟 교환하다 (交換 하다)

Động từ  

1. 무엇을 다른 것으로 바꾸다.

1. ĐỔI, HOÁN ĐỔI: Đổi cái gì đó thành một cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불량품을 교환하다.
    Swap defective goods.
  • Google translate 다른 것과 교환하다.
    Exchange for another.
  • Google translate 새것과 교환하다.
    Exchange for a new one.
  • Google translate 다른 색으로 교환하다.
    Exchange for a different color.
  • Google translate 새 제품으로 교환하다.
    Exchange for a new product.
  • Google translate 큰 것으로 교환하다.
    Exchange for a large one.
  • Google translate 나는 지난주에 샀던 치마를 파란색으로 교환하러 갔다.
    I went to exchange the skirt i bought last week for blue.
  • Google translate 민준이는 어젯밤 복권에 당첨돼서 현금과 교환하는 꿈을 꾸었다.
    Min-jun won the lottery last night and dreamed of exchanging it for cash.
  • Google translate 만 원짜리 지폐를 잔돈으로 교환할 수 있을까요?
    Can i exchange a 10,000 won bill for small change?
    Google translate 여기 오천 원짜리 한 장이랑 천 원짜리 다섯 장입니다.
    Here's a 5,000-won bill and five 1,000-won bills.

교환하다: change,こうかんする【交換する】,échanger,canjear,يسترجع,солилцох, арилжаа хийх,đổi, hoán đổi,แลก, เปลี่ยน, แลกเปลี่ยน,menukar, mengganti,Менять, заменять,调换,交换,

2. 서로 주고받다.

2. TRAO ĐỔI: Trao đổi với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명함을 교환하다.
    Exchange business cards.
  • Google translate 소식을 교환하다.
    Exchange news.
  • Google translate 예물을 교환하다.
    Exchange gifts.
  • Google translate 의견을 교환하다.
    Exchange opinions.
  • Google translate 자리를 교환하다.
    Exchange seats.
  • Google translate 정보를 교환하다.
    Exchange information.
  • Google translate 나는 거래처 담당자와 인사를 나누고 명함을 교환했다.
    I exchanged business cards with the account manager.
  • Google translate 회사 측과 노조는 오랫동안 의견을 교환한 끝에 임금을 올리기로 협의하였다.
    After a long exchange of opinions, the company and the union agreed to raise wages.
  • Google translate 시험에 대한 정보는 어디에서 얻을 수 있을까요?
    Where can i get information about the test?
    Google translate 자격증에 대한 정보를 교환하는 인터넷 사이트가 있어요.
    There is an internet site that exchanges information about certificates.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교환하다 (교환하다)
📚 Từ phái sinh: 교환(交換): 무엇을 다른 것으로 바꿈., 서로 주고받음.

🗣️ 교환하다 (交換 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82)