🌟 교환하다 (交換 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교환하다 (
교환하다
)
📚 Từ phái sinh: • 교환(交換): 무엇을 다른 것으로 바꿈., 서로 주고받음.
🗣️ 교환하다 (交換 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 각서를 교환하다. [각서 (覺書)]
- 생각을 교환하다. [생각]
- 달러화로 교환하다. [달러화 (dollar貨)]
- 악수를 교환하다. [악수 (握手)]
- 걸쇠를 교환하다. [걸쇠]
- 정보를 교환하다. [정보 (情報)]
- 사절을 교환하다. [사절 (使節)]
- 미화를 교환하다. [미화 (美貨)]
- 생산물을 교환하다. [생산물 (生産物)]
- 새것으로 교환하다. [새것]
- 사절단을 교환하다. [사절단 (使節團)]
- 특사를 교환하다. [특사 (特使)]
- 명함을 교환하다. [명함 (名銜)]
- 재화를 교환하다. [재화 (財貨)]
- 협약을 교환하다. [협약 (協約)]
- 중고를 교환하다. [중고 (中古)]
- 지폐로 교환하다. [지폐 (紙幣)]
- 합환주를 교환하다. [합환주 (合歡酒)]
- 비준서를 교환하다. [비준서 (批准書)]
- 불량품을 교환하다. [불량품 (不良品)]
- 유니폼을 교환하다. [유니폼 (uniform)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 교환하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82)