🌟 상류층 (上流層)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상류층 (
상ː뉴층
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế So sánh văn hóa
🗣️ 상류층 (上流層) @ Ví dụ cụ thể
- 그 도시의 상류층 사람들은 품격 있는 고상한 말들을 사용했다. [품격 (品格)]
- 상류층 사모님. [사모님 (師母님)]
- 과거에 상류층 스포츠라 불렸던 골프가 점차 대중 스포츠로 자리 잡고 있다. [대중 (大衆)]
🌷 ㅅㄹㅊ: Initial sound 상류층
-
ㅅㄹㅊ (
상류층
)
: 사회적 지위나 생활 수준 등이 높은 계층.
☆
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP THƯỢNG LƯU: Tầng lớp mà mức sống hay địa vị xã hội cao. -
ㅅㄹㅊ (
세로축
)
: 좌표 평면에서 세로로 놓인 축.
Danh từ
🌏 TRỤC DỌC: Trục đứng trên mặt phẳng tọa độ. -
ㅅㄹㅊ (
서류철
)
: 여러 가지 서류를 한데 모아 묶어 두는 도구. 또는 그렇게 모은 묶음.
Danh từ
🌏 Ô ĐỰNG TÀI LIỆU, TẬP TÀI LIỆU: Dùng cụ tập hợp nhiều tài liệu lại một chỗ. Hoặc tập tài liệu như vậy.
• Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)