🌟 털버덕털버덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털버덕털버덕 (
털버덕털버덕
)
📚 Từ phái sinh: • 털버덕털버덕하다: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 자꾸 치는 소리…
• Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82)