🌟 살랑살랑하다

Động từ  

1. 바람이 가볍게 자꾸 불다.

1. THỔI VI VU, THỔI MƠN MAN: Gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살랑살랑하는 바람.
    A gentle breeze.
  • Google translate 살랑살랑하며 불다.
    Blow gently.
  • Google translate 봄바람이 살랑살랑하다.
    The spring breeze is soft.
  • Google translate 연이 살랑살랑하는 바람을 따라 꼬리를 흔들며 날아갔다.
    The kite wagged its tail along the gentle breeze.
  • Google translate 살랑살랑하며 불어오는 바람결에 지수의 머리카락이 가볍게 흩날렸다.
    Jisoo's hair fluttered lightly in the gentle breeze.
  • Google translate 오늘 날씨 무척 시원하다.
    The weather is very cool today.
    Google translate 그러게. 봄바람이 살랑살랑하니까 기분까지 상쾌해지네.
    I know. the spring breeze makes me feel refreshed.
Từ đồng nghĩa 살랑거리다: 바람이 가볍게 자꾸 불다., 가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 자꾸 움직이다…

살랑살랑하다: breeze,そよぐ【戦ぐ】。そよふく【そよ吹く】。そよそよとふく【そよそよと吹く】,souffler doucement,soplar ligera y suavemente,يهب بلطف,сэвэлзэх,thổi vi vu, thổi mơn man,(ลม)พัดเบา ๆ,sepoi-sepoi, silir-semilir,подувать,轻轻地吹,轻拂,

2. 가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 자꾸 움직이다.

2. LĂN TĂN, ĐUNG ĐƯA: Đồ vật nhẹ hay sóng nước... cứ lay động theo gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살랑살랑하는 머릿결.
    Soft hair.
  • Google translate 살랑살랑하며 흔들리다.
    Shake gently.
  • Google translate 강물이 살랑살랑하다.
    The river is soft.
  • Google translate 깃털이 살랑살랑하다.
    Feathers flutter.
  • Google translate 나뭇잎이 살랑살랑하다.
    The leaves are soft.
  • Google translate 물결이 살랑살랑하다.
    The waves are soft.
  • Google translate 산들바람에 나뭇잎 하나가 살랑살랑하더니 땅으로 떨어졌다.
    A leaf fluttered in the breeze and fell to the ground.
  • Google translate 유민이가 걸음을 걸을 때마다 풀어 헤친 머리카락이 살랑살랑했다.
    Every time yoomin walked, her loose hair was smooth.
  • Google translate 끝없이 펼쳐진 갈대밭이 정말 아름답군요.
    The endless field of reeds is so beautiful.
    Google translate 맞아요. 갈대가 살랑살랑하며 흔들리는 모습이 마치 물결이 흔들리는 것 같아요.
    That's right. as the reeds are fluttering and shaking, it's like the waves are shaking.
Từ đồng nghĩa 살랑거리다: 바람이 가볍게 자꾸 불다., 가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 자꾸 움직이다…

3. 사람이나 동물이 몸이나 물건 등을 가볍게 자꾸 움직이다.

3. NGOE NGUẨY, PHE PHẨY, VE VẨY, LẮC LƯ: Người hay động vật cứ dịch chuyển cơ thể hay đồ vật... một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살랑살랑하며 흔들다.
    Shake gently.
  • Google translate 꼬리를 살랑살랑하다.
    Sleek tail.
  • Google translate 엉덩이를 살랑살랑하다.
    Sleek hips.
  • Google translate 무용수는 엉덩이를 살랑살랑하면서 매혹적인 춤을 추었다.
    The dancer danced enchantingly, fluttering her hips.
  • Google translate 우리 집 강아지가 나를 보자 꼬리를 살랑살랑하며 반가운 기색을 했다.
    When my puppy saw me, he glanced at his tail and looked glad.
  • Google translate 고양이 자는 모습이 너무 귀엽다.
    The cat sleeping is so cute.
    Google translate 꿈을 꾸는지 꼬리를 살랑살랑하네.
    You must be dreaming. you're tailing.
Từ đồng nghĩa 살랑거리다: 바람이 가볍게 자꾸 불다., 가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 자꾸 움직이다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살랑살랑하다 (살랑살랑하다)
📚 Từ phái sinh: 살랑살랑: 바람이 가볍게 자꾸 부는 모양., 가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 자꾸 움직…

💕Start 살랑살랑하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197)