🌟 살랑살랑하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살랑살랑하다 (
살랑살랑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 살랑살랑: 바람이 가볍게 자꾸 부는 모양., 가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 자꾸 움직…
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197)