🌟 설렁설렁

Phó từ  

1. 어떤 행동을 주의나 정성을 기울이지 않고 대충 하는 모양.

1. QUA LOA, SƠ SÀI: Hình ảnh thực hiện hành động nào đó đại khái, không tập trung chú ý hay tận tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설렁설렁 걷다.
    Walter along.
  • Google translate 설렁설렁 넘기다.
    Flip it over.
  • Google translate 설렁설렁 일하다.
    Work at ease.
  • Google translate 설렁설렁 읽다.
    Read with a slop.
  • Google translate 설렁설렁 하다.
    Sleek.
  • Google translate 나는 책을 설렁설렁 넘기며 내용을 대충 훑어보았다.
    I skimmed through the contents, flipping through the book.
  • Google translate 그는 내가 부탁한 일이 귀찮았는지 성의 없이 설렁설렁 처리했다.
    He fluttered carelessly, as if the work i asked was troublesome.
  • Google translate 일도 좀 설렁설렁 해야지 너 그러다 병나.
    You'll get sick if you don't work too hard.
    Google translate 그래도 나한테 주어진 일은 열심히 제대로 해야지.
    But you still have to work hard on what's given to me.

설렁설렁: carelessly,てきとうに【適当に】。ざっと。おおまかに【大まかに】,distraitement, pas attentivement,con cualidad chapucera,غير مبال ، غير متحيّز ، بدون اهتمام,ингэж тэгэсхийгээд, ерөнхийд нь,qua loa, sơ sài,คร่าว ๆ, ลวก ๆ, อย่างไม่ใส่ใจ, อย่างไม่เอาใจใส่,seadanya, sebisanya, seenaknya, semaunya,нехотя; спустя рукава; кое-как,漫不经心地,心不在焉地,轻轻松松地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설렁설렁 (설렁설렁)

🗣️ 설렁설렁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48)