🌟 서로서로

Danh từ  

1. (강조하는 말로) 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 상대.

1. SỰ QUA LẠI, SỰ LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Đối tượng có quan hệ hoặc thành một đôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서로서로가 양보하다.
    Yield to each other.
  • Google translate 서로서로가 주고받다.
    Exchange each other.
  • Google translate 서로서로를 미워하다.
    Hate each other.
  • Google translate 서로서로를 배려하다.
    Be considerate of each other.
  • Google translate 서로서로를 아끼다.
    To cherish each other.
  • Google translate 우리는 서로서로를 배려하며 친자매처럼 지내고 있다.
    We are like sisters, caring for each other.
  • Google translate 신랑 신부는 하객들 앞에서 서로서로를 아끼며 살 것을 약속했다.
    The bride and groom promised to cherish each other in front of the guests.
  • Google translate 쟤네 둘은 왜 저렇게 만날 싸우는지 모르겠어.
    I don't know why they're fighting to meet like that.
    Google translate 그러게. 서로서로가 조금씩만 양보하면 될 텐데.
    Yeah. all we need to do is give each other a little bit.

서로서로: each other; one another,たがい【互い】。そうほう【双方】,(n.) mutuel, réciproque, l'un l'autre, réciproquement, mutuellement,entre ellos, uno al otro,بعضهم بعضا,бие биенийгээ, харилцан, бие биедээ, бие биенээ, хэн хэндээ, хэн хэнийгээ,sự qua lại, sự lẫn nhau,ซึ่งกันและกัน, ต่อกัน, ต่อกันและกัน, ...กัน,satu dan yang lain,друг друга; друг другу; друг о друге,彼此,对方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서로서로 (서로서로)


🗣️ 서로서로 @ Giải nghĩa

🗣️ 서로서로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132)