🌟 실룩샐룩

Phó từ  

1. 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어졌다 다른 쪽으로 비뚤어졌다 하며 움직이는 모양.

1. ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía rồi lại nghiêng sang phía khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실룩샐룩 움직이다.
    Silooksalk move.
  • 실룩샐룩 웃다.
    Smile.
  • 실룩샐룩 찌그리다.
    Squeeze silkssalks.
  • 실룩샐룩 찡그리다.
    Frown.
  • 실룩샐룩 춤추다.
    To dance in silhouette.
  • 나는 좋아하는 가수를 떠올리며 혼자 실룩샐룩 웃었다.
    I laughed to myself thinking of my favorite singer.
  • 아들은 유치원 학예회에서 엉덩이를 실룩샐룩 움직이며 춤을 추었다.
    The son danced with his hips flapping at the kindergarten school festival.
  • 아기는 엄마가 없어진 것을 알고 입술을 실룩샐룩 움직이다 울기 시작했다.
    The baby's lips twitching when he finds out that his mother is missing. i began to cry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실룩샐룩 (실룩쌜룩 )
📚 Từ phái sinh: 실룩샐룩하다: 근육의 한 부분이 실그러졌다 샐그러졌다 하며 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Tìm đường (20) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124)