🌟 다년간 (多年間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다년간 (
다년간
)
🗣️ 다년간 (多年間) @ Ví dụ cụ thể
- 진정한 작가가 되기 위해 다년간 수업을 하는 것은 쉽지 않은 일이다. [수업 (受業)]
🌷 ㄷㄴㄱ: Initial sound 다년간
-
ㄷㄴㄱ (
다년간
)
: 여러 해 동안에.
Phó từ
🌏 TRONG NHIỀU NĂM: Trong khoảng thời gian nhiều năm. -
ㄷㄴㄱ (
당나귀
)
: 말과 비슷한 가축으로 말보다 크기가 작고 귀가 길며, 집에서 기르며 일을 시키기에 적당한 동물.
Danh từ
🌏 CON LỪA: Động vật nuôi trong gia đình, giống như ngựa nhưng nhỏ hơn ngựa, có tai dài, thường được nuôi để làm việc cho con người. -
ㄷㄴㄱ (
돈내기
)
: 돈을 걸고 하는 내기.
Danh từ
🌏 SỰ CÁ TIỀN: Việc bỏ ra và cá cược. -
ㄷㄴㄱ (
다년간
)
: 여러 해 동안.
Danh từ
🌏 TRONG NHIỀU NĂM: Trong suốt nhiều năm.
• Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92)