🌟 돈내기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돈내기 (
돈ː내기
)
📚 Từ phái sinh: • 돈내기하다: 돈을 걸고 내기하다.
🗣️ 돈내기 @ Giải nghĩa
- 카지노 (casino) : 춤이나 음악 등의 오락 시설과 함께 룰렛이나 카드놀이 등의 돈내기 게임 시설을 갖춘 도박장.
🗣️ 돈내기 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄴㄱ: Initial sound 돈내기
-
ㄷㄴㄱ (
다년간
)
: 여러 해 동안에.
Phó từ
🌏 TRONG NHIỀU NĂM: Trong khoảng thời gian nhiều năm. -
ㄷㄴㄱ (
당나귀
)
: 말과 비슷한 가축으로 말보다 크기가 작고 귀가 길며, 집에서 기르며 일을 시키기에 적당한 동물.
Danh từ
🌏 CON LỪA: Động vật nuôi trong gia đình, giống như ngựa nhưng nhỏ hơn ngựa, có tai dài, thường được nuôi để làm việc cho con người. -
ㄷㄴㄱ (
돈내기
)
: 돈을 걸고 하는 내기.
Danh từ
🌏 SỰ CÁ TIỀN: Việc bỏ ra và cá cược. -
ㄷㄴㄱ (
다년간
)
: 여러 해 동안.
Danh từ
🌏 TRONG NHIỀU NĂM: Trong suốt nhiều năm.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255)