🌟 돈내기

Danh từ  

1. 돈을 걸고 하는 내기.

1. SỰ CÁ TIỀN: Việc bỏ ra và cá cược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈내기 게임.
    Payback game.
  • Google translate 돈내기 경기.
    The money game.
  • Google translate 돈내기 화투.
    A money-making hwatu.
  • Google translate 돈내기를 하다.
    Make a bet.
  • Google translate 돈내기에 지다.
    Lose for money.
  • Google translate 그는 돈내기로 게임을 하다가 가진 돈을 다 날렸다.
    He lost all his money playing games for money.
  • Google translate 나는 이번 명절에 재미로 한 돈내기 화투에서 이겨서 만 원을 벌었다.
    I made 10,000 won this holiday by winning a money-making hwatu for fun.
  • Google translate 우리 카드놀이 하자.
    Let's play cards.
    Google translate 그래. 더 재미있게 돈내기로 할까? 만 원씩 내고 나중에 이긴 사람이 다 갖는 걸로 하면 어때?
    Yeah. should we make it more fun? why don't we pay 10,000 won each and the winner gets it all later?

돈내기: bet,かねかけのかけ【金賭けの賭け】,pari,apuesta de dinero,مراهنة,мөнгөөр мөрийцөх,sự cá tiền,การพนันด้วยเงิน, การวางเงินเดิมพัน,taruhan uang, tagan uang,пари, спор на деньги,赌钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돈내기 (돈ː내기)
📚 Từ phái sinh: 돈내기하다: 돈을 걸고 내기하다.


🗣️ 돈내기 @ Giải nghĩa

🗣️ 돈내기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255)