🌟 잔손

Danh từ  

1. 자질구레하게 손으로 해야 하는 수고.

1. VIỆC LẶT VẶT: Sự vất vả phải làm bằng tay một cách vụn vặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔손이 가다.
    Be short-handed.
  • Google translate 잔손을 보다.
    Look at the small hands.
  • Google translate 그는 농사일만큼 잔손이 가는 일도 없다고 했다.
    He said, "nothing is as cheap as farming.".
  • Google translate 요리 재료를 다듬는 것은 잔손이 많이 가는 일이었다.
    Triming the ingredients for the dish was a lot of work.
  • Google translate 화초를 키우는 일이 쉽지가 않네요.
    It's not easy to grow plants.
    Google translate 그렇죠? 잔손도 많이 가고 관리도 잘해 줘야 하니.
    Right? you have to take good care of your small hands and care of it.

잔손: fine touches; much manual labor,てま【手間】。てすう【手数】,effort manuel,trabajo nimio,شغلة يدوية بسيطة,чимхлүүр ажил, жижиг сажиг ажил,việc lặt vặt,การประดิษฐ์ประดอย,pekerjaan tangan, pekerjaan manual,кропотливая работа,零碎活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔손 (잔손)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82)