🌟 잔손

Danh từ  

1. 자질구레하게 손으로 해야 하는 수고.

1. VIỆC LẶT VẶT: Sự vất vả phải làm bằng tay một cách vụn vặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잔손이 가다.
    Be short-handed.
  • 잔손을 보다.
    Look at the small hands.
  • 그는 농사일만큼 잔손이 가는 일도 없다고 했다.
    He said, "nothing is as cheap as farming.".
  • 요리 재료를 다듬는 것은 잔손이 많이 가는 일이었다.
    Triming the ingredients for the dish was a lot of work.
  • 화초를 키우는 일이 쉽지가 않네요.
    It's not easy to grow plants.
    그렇죠? 잔손도 많이 가고 관리도 잘해 줘야 하니.
    Right? you have to take good care of your small hands and care of it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔손 (잔손)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110)