🌟 재정적 (財政的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재정적 (
재정적
)
📚 Từ phái sinh: • 재정(財政): 단체나 국가가 수입과 재산을 관리하며 사용하는 것. 또는 그 운영 상태.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Chính trị
🗣️ 재정적 (財政的) @ Ví dụ cụ thể
- 재정적 자립. [자립 (自立)]
- 예술이 지금보다 더 발흥하려면 재정적 지원이 필요해요. [발흥하다 (勃興하다)]
- 그렇지만 재정적 지원이 필요한 건 다른 분야도 마찬가지입니다. [발흥하다 (勃興하다)]
- 재정적 후원. [후원 (後援)]
- 재정적 지원. [지원 (支援)]
- 이 회사가 재정적 위기로 파탄에 직면했다고 하던데요. [갱생 (更生)]
- 정부의 재정적 지원 덕택에 각 가정에서 부담해야 할 급식비가 많이 경감되었다. [경감되다 (輕減되다)]
- 지금은 과학실을 새로 지을 재정적 여유가 없습니다. [제기되다 (提起되다)]
- 정부의 재정적 지원은 우리 연구소의 친환경 에너지 개발에 고무적이었다. [고무적 (鼓舞的)]
🌷 ㅈㅈㅈ: Initial sound 재정적
-
ㅈㅈㅈ (
직접적
)
: 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỰC TIẾP: Việc được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian. -
ㅈㅈㅈ (
직접적
)
: 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỰC TIẾP: Được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian. -
ㅈㅈㅈ (
집중적
)
: 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó. -
ㅈㅈㅈ (
주전자
)
: 작은 주둥이와 손잡이가 달려 있으며 물이나 술을 담아 데우거나 잔에 따를 수 있도록 만든 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI ẤM: Đồ đựng có gắn vòi nhỏ và tay cầm, làm ra để có thể cho nước hay rượu vào hâm nóng lên hay rót vào ly tách. -
ㅈㅈㅈ (
집중적
)
: 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TRUNG: Sự tập hợp năng lực hay sự quan tâm vào một đối tượng nào đó. -
ㅈㅈㅈ (
점진적
)
: 조금씩 앞으로 나아가는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN DẦN: Tiến về phía trước từng chút một. -
ㅈㅈㅈ (
중점적
)
: 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM: Cái được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái. -
ㅈㅈㅈ (
중점적
)
: 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái. -
ㅈㅈㅈ (
조직적
)
: 짜서 이루거나 얽어서 만든 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔ CHỨC, TÍNH KẾT NỐI: Sự đan xen tạo thành hoặc xâu chuỗi mà làm ra. -
ㅈㅈㅈ (
조직적
)
: 짜서 이루거나 얽어서 만든.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔ CHỨC, MANG TÍNH KẾT NỐI: Đan xen tạo thành hoặc xâu chuỗi rồi làm ra. -
ㅈㅈㅈ (
재정적
)
: 재정과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÀI CHÍNH: Cái liên quan đến tài chính. -
ㅈㅈㅈ (
재정적
)
: 재정과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÀI CHÍNH: Liên quan đến tài chính. -
ㅈㅈㅈ (
점진적
)
: 조금씩 앞으로 나아가는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN DẦN: Cái tiến về phía trước từng chút một. -
ㅈㅈㅈ (
제작자
)
: 물건이나 예술 작품을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾ TÁC, NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.
• Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)