🌟 난관 (難關)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난관 (
난관
)
🗣️ 난관 (難關) @ Ví dụ cụ thể
- 숱한 난관. [숱하다]
- 국가적 난관. [국가적 (國家的)]
- 재정적 난관. [재정적 (財政的)]
- 난관 돌파. [돌파 (突破)]
- 그러게요. 이 난관 돌파를 위해서는 국민 모두가 힘을 합쳐야 돼요. [돌파 (突破)]
- 난관 봉착. [봉착 (逢着)]
- 난관 극복. [극복 (克服)]
🌷 ㄴㄱ: Initial sound 난관
-
ㄴㄱ (
누구
)
: 모르는 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 AI: Từ chỉ người mà mình không biết. -
ㄴㄱ (
내과
)
: 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NỘI, BỆNH VIỆN NỘI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㄴㄱ (
농구
)
: 다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng. -
ㄴㄱ (
날개
)
: 새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH: Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay. -
ㄴㄱ (
눈길
)
: 눈으로 보는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt. -
ㄴㄱ (
눈가
)
: 눈의 주변.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt. -
ㄴㄱ (
난관
)
: 헤쳐나가기 어려운 상황.
☆
Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN: Tình trạng khó vượt qua. -
ㄴㄱ (
냉기
)
: 찬 공기 또는 찬 기운.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ LẠNH: Không khí lạnh hay hơi lạnh. -
ㄴㄱ (
냇가
)
: 냇물 가장자리의 땅.
☆
Danh từ
🌏 BỜ SUỐI: Khu vực đất hai bên bờ của con suối. -
ㄴㄱ (
난간
)
: 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.
☆
Danh từ
🌏 LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn. -
ㄴㄱ (
남극
)
: 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역.
☆
Danh từ
🌏 CỰC NAM, NAM CỰC: Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó. -
ㄴㄱ (
내기
)
: 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó. -
ㄴㄱ (
농가
)
: 농사에 종사하는 사람의 가정.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình của những người sống bằng nghề nông. -
ㄴㄱ (
낙관
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Việc nhìn cuộc đời hay thế giới một cách tích cực và đầy hi vọng. -
ㄴㄱ (
농경
)
: 농사를 짓는 일.
☆
Danh từ
🌏 NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)