🌟 입각하다 (立脚 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 주장 등에 근거를 두고 그 입장을 지지하다.

1. ĐẶT CƠ SỞ, ĐẶT NỀN MÓNG: Đặt căn cứ vào sự thật hay chủ trương nào đó rồi ủng hộ lập trường ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경험에 입각하다.
    Based on experience.
  • 논리에 입각하다.
    Based on logic.
  • 본질에 입각하다.
    Based on the essence.
  • 사실에 입각하다.
    Based on facts.
  • 세계관에 입각하다.
    Based on a worldview.
  • 원칙에 입각하다.
    Based on principles.
  • 윤리에 입각하다.
    Based on ethics.
  • 이념에 입각하다.
    Based on ideology.
  • 이론에 입각하다.
    Based on theory.
  • 자료에 입각하다.
    Based on data.
  • 태도에 입각하다.
    Based on attitudes.
  • 현실에 입각하다.
    Be realistic.
  • 나는 객관적인 사실에 입각해 올바른 판단을 내리려 노력했다.
    I tried to make the right judgment based on objective facts.
  • 기업가는 상업적 원칙에 입각해 사람보다 이익을 더 중요시했다.
    Entrepreneurs valued profits more than people on the basis of commercial principles.
  • 지수야, 내가 논술 숙제를 하는 중인데 조언 좀 해 줘.
    Jisoo, i'm doing my essay homework, so give me some advice.
    사실에 입각해서 글을 써야지 추측만으로 글을 쓰면 어떡하니.
    You should write on the basis of facts. you shouldn't write on the basis of guesswork.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입각하다 (입까카다)
📚 Từ phái sinh: 입각(入閣): 내각의 한 구성원이 됨.

🗣️ 입각하다 (立脚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20)