🌟 녹음 (綠陰)

Danh từ  

1. 푸른 잎이 울창하게 우거진 수풀. 그 수풀의 푸른색.

1. TÁN CÂY RẬM LÁ, CÂY XANH, TÁN CÂY, MÀU XANH LÁ CÂY: Bụi cây xanh rất rậm rạp. Hoặc màu xanh của bụi cây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹음의 계절.
    The season of recording.
  • Google translate 녹음의 공원.
    A recording park.
  • Google translate 녹음의 숲.
    A forest of recordings.
  • Google translate 녹음이 짙다.
    The recording is thick.
  • Google translate 이 삼림욕장은 여름에 녹음이 우거져 매우 시원하다.
    This woodland is very cool because of its heavy recording in the summer.
  • Google translate 유월이 되니 산마다 푸른 나무들이 우거져 녹음이 장관을 이룬다.
    As the passover comes, green trees are thick on each mountain, making the recording spectacular.
  • Google translate 정말 멋진 풍경화로구나!
    What a wonderful landscape painting!
    Google translate 그렇지? 무엇보다 숲의 짙은 녹음을 잘 표현한 그림이야.
    Right? above all, it's a picture that expresses the deep recording of the forest well.

녹음: shade of trees; leafy shade,りょくいん【緑陰・緑蔭】。みどり【緑】,feuillage dense, arbres verts, verdure,verdor,ظلال الأشجار,ой хөвч, ногоон ой шугуй, ногоон ширэнгэ,tán cây rậm lá, cây xanh, tán cây, màu xanh lá cây,สีเขียวชอุ่ม, เขียวขจี, เขียวชอุ่มเป็นร่มเงา,rindang, teduh, kehijau-hijauan,густая зелень,绿荫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹음 (노금)


🗣️ 녹음 (綠陰) @ Giải nghĩa

🗣️ 녹음 (綠陰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53)