🌟 구둣발

Danh từ  

1. 구두를 신은 발.

1. CHÂN GIÀY: Chân mang giày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구둣발로 밟다.
    Tread on shoes.
  • Google translate 구둣발로 차다.
    Kick with shoe soles.
  • Google translate 구둣발로 들어오다.
    Come in on shoes.
  • Google translate 구둣발에 짓밟히다.
    Stomped on shoe paws.
  • Google translate 구둣발에 차이다.
    Be kicked in the foot of a shoe.
  • Google translate 시위를 하던 아저씨는 경찰들과의 몸싸움 중 구둣발에 밟혔다.
    The old man who was protesting was trampled by shoe paws during a scuffle with the police.
  • Google translate 나는 구둣발로 공원 잔디밭에 들어갔다가 경비에게 혼이 났다.
    I was scolded by the guard for entering the park lawn on my shoe.
  • Google translate 너는 구둣발로 거실에 들어오면 어떡하니?
    What if you walk into the living room with your shoe soles?
    Google translate 금방 다시 나갈 건데 벗었다 신기가 불편하잖아.
    I'll be right back out, but it's uncomfortable to take it off and put it on.

구둣발: shoed feet,くつばきのあし【靴履きの足】,,pies con zapatos, pies calzados,قدم بالحذاء,гуталтай хөл,chân giày,เท้าที่สวมรองเท้า, เท้าที่ใส่รองเท้า,bersepatu,обутые ноги,皮鞋脚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구둣발 (구두빨) 구둣발 (구둗빨)

🗣️ 구둣발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)