🌟 구둣발
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구둣발 (
구두빨
) • 구둣발 (구둗빨
)
🗣️ 구둣발 @ Ví dụ cụ thể
- 교실로 오시는 선생님의 구둣발 소리가 뚜벅뚜벅 들려왔다. [뚜벅뚜벅]
🌷 ㄱㄷㅂ: Initial sound 구둣발
-
ㄱㄷㅂ (
강도범
)
: 폭행이나 협박 등 강제 수단으로 남의 재물을 빼앗는 죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CƯỚP, TÊN CƯỚP: Kẻ phạm tội cướp đoạt tài sản của người khác bằng thủ đoạn cưỡng ép như bạo lực, đe dọa v.v... -
ㄱㄷㅂ (
고두밥
)
: 물을 적게 넣어 밥알이 서로 덜 달라붙게 지은 밥.
Danh từ
🌏 GODUBAP; CƠM KHÔ: Cơm nấu cho ít nước nên hạt cơm rời rạc không dính vào nhau. -
ㄱㄷㅂ (
교두보
)
: 전쟁 중에 적에게 다리를 빼앗기지 않고 지키기 위해 쌓은 시설물.
Danh từ
🌏 BỐT ĐẦU CẦU, CHỐT ĐẦU CẦU: Pháo đài (thành luỹ) dựng lên để giữ và không cho địch chiếm cầu trong chiến tranh. -
ㄱㄷㅂ (
갈대밭
)
: 갈대가 많이 나 있는 곳.
Danh từ
🌏 BÃI SẬY, ĐÁM SẬY: Nơi sậy mọc nhiều. -
ㄱㄷㅂ (
구둣방
)
: 구두를 만들어 팔거나 고치는 가게.
Danh từ
🌏 TIỆM GIÀY, HÀNG GIÀY, CỬA HIỆU GIÀY: Cửa hàng làm giày bán hoặc sửa giày. -
ㄱㄷㅂ (
고단백
)
: 단백질이 많이 포함됨.
Danh từ
🌏 GIÀU ĐẠM: Gồm nhiều chất đạm. -
ㄱㄷㅂ (
구둣발
)
: 구두를 신은 발.
Danh từ
🌏 CHÂN GIÀY: Chân mang giày.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10)