🌟 금잔디 (金 잔디)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금잔디 (
금잔디
)
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 금잔디
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8)