🌟 금잔디 (金 잔디)

Danh từ  

1. 잡초 없이 매우 곱게 자란 잔디.

1. THẢM CỎ VÀNG: Thảm cỏ mọc rất đẹp không hề có cỏ dại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금잔디 고개.
    Gold grass hill.
  • Google translate 금잔디 공원.
    Geumjandi park.
  • Google translate 금잔디 동산.
    Gold jandi garden.
  • Google translate 금잔디가 깔리다.
    Be covered with gold grass.
  • Google translate 금잔디를 깔다.
    Spread a gold grass.
  • Google translate 운동장에는 금잔디가 깔려 있어서 넘어져도 크게 다치는 일이 없었다.
    The playground was covered with gold grass, so there was no serious injury to the fall.
  • Google translate 우리 가족이 나들이를 갔던 동산은 금잔디가 곱게 깔려 있는 아름다운 곳이었다.
    The hill where my family went out was a beautiful place with a fine bed of gold grass.
  • Google translate 여기에 그냥 누우면 등이 아프지 않을까?
    Wouldn't it hurt your back if you just lay here?
    Google translate 이 잔디는 곱게 자란 금잔디라서 폭신폭신해.
    This grass is finely grown gold grass, so it's soft.

금잔디: Korean lawn grass; Japanese lawn grass; Zoysia japonica,,beau gazon, belle pelouse,césped hermoso,عشب كوري,алтан зүлэг,thảm cỏ vàng,หญ้าสีทอง, หญ้ากำมะหยี่,rumput,,草坪,草皮,草地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금잔디 (금잔디)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cảm ơn (8)