🌟 금잔디 (金 잔디)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금잔디 (
금잔디
)
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 금잔디
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204)