🌟 금잔디 (金 잔디)

Danh từ  

1. 잡초 없이 매우 곱게 자란 잔디.

1. THẢM CỎ VÀNG: Thảm cỏ mọc rất đẹp không hề có cỏ dại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금잔디 고개.
    Gold grass hill.
  • 금잔디 공원.
    Geumjandi park.
  • 금잔디 동산.
    Gold jandi garden.
  • 금잔디가 깔리다.
    Be covered with gold grass.
  • 금잔디를 깔다.
    Spread a gold grass.
  • 운동장에는 금잔디가 깔려 있어서 넘어져도 크게 다치는 일이 없었다.
    The playground was covered with gold grass, so there was no serious injury to the fall.
  • 우리 가족이 나들이를 갔던 동산은 금잔디가 곱게 깔려 있는 아름다운 곳이었다.
    The hill where my family went out was a beautiful place with a fine bed of gold grass.
  • 여기에 그냥 누우면 등이 아프지 않을까?
    Wouldn't it hurt your back if you just lay here?
    이 잔디는 곱게 자란 금잔디라서 폭신폭신해.
    This grass is finely grown gold grass, so it's soft.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금잔디 (금잔디)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204)