🌟 간이식 (簡易式)

Danh từ  

1. 기본적인 것만을 갖추어 간단하고 편리한 방식, 또는 그런 시설.

1. CÁCH THỨC GIẢN TIỆN, KIỂU GIẢN TIỆN, CƠ SỞ GIẢN TIỆN: Phương thức đơn giản và tiện lợi do chỉ có thứ cơ bản. Hoặc cơ sở như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간이식 건물.
    A portable building.
  • Google translate 간이식 부엌.
    A portable kitchen.
  • Google translate 간이식 의자.
    A portable chair.
  • Google translate 간이식 화장실.
    A portable toilet.
  • Google translate 간이식으로 만들다.
    Make it a liver transplant.
  • Google translate 공원 주변에는 간이식으로 만든 화장실이 두 개 있다.
    There are two portable toilets around the park.
  • Google translate 면접장 앞에는 대기자들이 앉을 간이식 의자가 놓여 있었다.
    In front of the interview room was a portable chair for the waiters to sit on.
  • Google translate 이번 지진으로 집을 잃은 사람들은 어디에서 지내고 있나요?
    Where are the people who lost their homes in this earthquake?
    Google translate 당분간은 정부가 임시로 마련한 간이식 건물에서 생활한대요.
    For the time being, he'll be living in a temporary government-arranged snack building.

간이식: easy-to-build type,かんいしき【簡易式】。りゃくしき【略式】,simplicité,manera o forma simple,طريقة مريحة وبسيطة,жирийн, энгийн,cách thức giản tiện, kiểu giản tiện, cơ sở giản tiện,วิธีง่าย ๆ, แบบง่าย ๆ, แบบชั่วคราว, ที่อำนวยความสะดวกชั่วคราว,cara sederhana, bentuk sederhana, tipe sederhana,простая и удобная система(способ; метод),简易式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간이식 (가ː니식) 간이식이 (가ː니시기) 간이식도 (가ː니식또) 간이식만 (가ː니싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28)