🌟 간이식 (簡易式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간이식 (
가ː니식
) • 간이식이 (가ː니시기
) • 간이식도 (가ː니식또
) • 간이식만 (가ː니싱만
)
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 간이식
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28)