🌟 간이식 (簡易式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간이식 (
가ː니식
) • 간이식이 (가ː니시기
) • 간이식도 (가ː니식또
) • 간이식만 (가ː니싱만
)
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 간이식
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17)