🌟 간이식 (簡易式)

Danh từ  

1. 기본적인 것만을 갖추어 간단하고 편리한 방식, 또는 그런 시설.

1. CÁCH THỨC GIẢN TIỆN, KIỂU GIẢN TIỆN, CƠ SỞ GIẢN TIỆN: Phương thức đơn giản và tiện lợi do chỉ có thứ cơ bản. Hoặc cơ sở như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간이식 건물.
    A portable building.
  • 간이식 부엌.
    A portable kitchen.
  • 간이식 의자.
    A portable chair.
  • 간이식 화장실.
    A portable toilet.
  • 간이식으로 만들다.
    Make it a liver transplant.
  • 공원 주변에는 간이식으로 만든 화장실이 두 개 있다.
    There are two portable toilets around the park.
  • 면접장 앞에는 대기자들이 앉을 간이식 의자가 놓여 있었다.
    In front of the interview room was a portable chair for the waiters to sit on.
  • 이번 지진으로 집을 잃은 사람들은 어디에서 지내고 있나요?
    Where are the people who lost their homes in this earthquake?
    당분간은 정부가 임시로 마련한 간이식 건물에서 생활한대요.
    For the time being, he'll be living in a temporary government-arranged snack building.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간이식 (가ː니식) 간이식이 (가ː니시기) 간이식도 (가ː니식또) 간이식만 (가ː니싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17)